Lerele
SẢN PHẨM BÁNH KẸO

Bếp kiểu ĐứcApfelkuchen Maria
(natapit)
Bếp kiểu ĐứcBánh mì Bavaria "Semmel" (hoặc "Semmel") - Semmel (Polaris Floris 0508D và Kitchen 0507D)
(Ligra)
Bếp kiểu ĐứcBánh ngọt vùng Bavaria
(Masinen)
Bếp kiểu ĐứcNgười Berlin (bánh rán nhân nhồi kiểu Đức)
(Tata)
Bếp kiểu ĐứcBánh nướng xốp Berlin
(Elven)
Bếp kiểu ĐứcBirox, bánh nướng nhân thịt và bắp cải
(SanechkaA)
Bếp kiểu ĐứcBánh kếp trong ẩm thực Đức (Pfannkuchen, Palatschinken)
(Lerele)
Bếp kiểu ĐứcBánh quy trứng Brandenburg - Brandenburger Eierplaеtzchen
(Dạ tiệc)
Bếp kiểu ĐứcBánh "Pretzels"
(Elven)
Bếp kiểu ĐứcNhững chiếc bánh bất ngờ cho bữa tiệc bia Ueberraschung: Broetchen mit Sauerkraut und Wuerstchen
(Rada-dms)
Bếp kiểu ĐứcBuns Zvibak (Tvibak, Tveybak)
(AnaSamaya)
Bếp kiểu ĐứcBánh sô cô la vani (Russischer Zupfkuchen)
(bukabuza)
Bếp kiểu ĐứcWeimar Onion Pie (Zwiebelkuchen)
(Linadoc)
Bếp kiểu ĐứcBánh kếp kiều mạch từ Sachsen (Buchweizenpfannkuchen)
(Babushka)
Bếp kiểu ĐứcMón tráng miệng "Drunken Virgins" ("Versoffene Jungfern")
(dopleta)
Bếp kiểu ĐứcBánh khoai tây vogtlandic (Vogtlandische Kartoffelkuchen)
(MariV)
Bếp kiểu ĐứcFechenheimer Kartoffeltorte
(Rada-dms)
Bếp kiểu ĐứcBánh cupcake nho đỏ (Cupcake mit roten Johannisbeeren)
(nar-din)
Bếp kiểu ĐứcKuchen với vụn hạnh nhân
(celfh)
Bếp kiểu ĐứcLorraine Brisket Tartlets (Polaris Floris 0508D và Kitchen 0507D)
(Ligra)
Bếp kiểu ĐứcBánh gà Lorraine
(Linadoc)
Bếp kiểu ĐứcBánh hành phô mai
(Linadoc)
Bếp kiểu Đức"Sốt thuốc phiện" với sốt cam (Mohntaler Mit Orangenstreuseln)
(Pulisyan)
Bếp kiểu ĐứcBánh cà rốt (Rueblikuchen)
(Elven)
Bếp kiểu ĐứcNapkuchen - Napfkuchen (Polaris Floris 0508D và Kitchen 0507D; Lò nướng điện "thần kỳ")
(Ligra)
Bếp kiểu ĐứcBánh đường tinh tế
(J-ry)
Bếp kiểu ĐứcBánh hấp kiểu Đức "Dampfnudeln"
(Elven)
Bếp kiểu ĐứcBánh rán Đức Kniekuchle
(Dạ tiệc)
Bếp kiểu ĐứcBánh nướng xốp bít tết Đức (Polaris Floris 0508D và Kitchen 0507D)
(Ligra)
Bếp kiểu ĐứcBánh táo Đức
(MariS)
Bếp kiểu ĐứcBánh quy bánh quy kem chua của Đức
(MariS)
Bếp kiểu ĐứcBánh quy Giáng sinh của Đức "Spekulatius"
(Elven)
Bếp kiểu ĐứcNuremberg Apple Pie (Nuernberger Apfelkuchen)
(Rada-dms)
Bếp kiểu ĐứcĐậu Hà Lan nướng từ bột "Backerbse"
(NataliARH)
Bếp kiểu ĐứcCookie "Amerikaner"
(Elven)
Bếp kiểu ĐứcCookies "Mini-Stollen"
(Omela)
Bếp kiểu ĐứcCookie "Mũ đỏ" (Rote Zipfelmuetzen)
(Elven)
Bếp kiểu ĐứcCookies "Bear's paws" (Bayrentatzen)
(NataliARH)
Bếp kiểu ĐứcBánh ong đốt (Bienenstich)
(Elven)
Bếp kiểu ĐứcBánh rượu vang đỏ Rotweinkuchen
(Rada-dms)
Bếp kiểu ĐứcBánh măng tây và bánh ngải giấm
(Dạ tiệc)
Bếp kiểu ĐứcBánh rán (Haeuslichen)
(Masinen)
Bếp kiểu ĐứcPotsdamer Festtagskuchen
(Dạ tiệc)
Bếp kiểu ĐứcPretzel
(Linadoc)
Bếp kiểu ĐứcPumpernickel - Hildesheimer Pumpernickel (Polaris Floris 0508D và Kitchen 0507D)
(Ligra)
Bếp kiểu ĐứcGiáng sinh stollen
(notglass)
Bếp kiểu ĐứcYên ngựa ngựa (Rehruecken)
(Rada-dms)
Bếp kiểu ĐứcBánh mận làm từ bột men (Zwetschgenkuchen mit Hefeteigboden) (Polaris Floris 0508D và Kitchen 0507D)
(Ligra)
Bếp kiểu ĐứcXúc xích trộn bột với nước sốt cà ri (Wurstrollen mit currysauce)
(Linadoc)
Bếp kiểu ĐứcBánh bắp cải Franconian cũ (Altfraenkischer Krautkuchen)
(tuskarora)
Bếp kiểu ĐứcReformationsbroetchen
(Rada-dms)
Bếp kiểu ĐứcBánh sữa đông mùa vọng (Advents-Kaesekuchen)
(Lerele)
Bếp kiểu ĐứcKezekuhen curd cake (Nồi áp suất hiệu 6050)
(Lerele)
Bếp kiểu ĐứcBánh Lueneburg Buchweizentorte
(Rada-dms)
Bếp kiểu ĐứcBí ngô stollen
(Elven)
Bếp kiểu ĐứcCuộn cây anh túc Thuringian (Mohnroulade Thueringer)
(Rada-dms)
Bếp kiểu ĐứcBánh mận Thuringian (Thueringer Zwetschenkuchen)
(Rada-dms)
Bếp kiểu ĐứcNhồi bông Happy Piggies (Gefeullte Gleucksschweinchen)
(Masinen)
Bếp kiểu ĐứcFlammkuhan với bí ngô
(Lorelei)
Bếp kiểu ĐứcFranzbroetchen bun
(Rada-dms)
Bếp kiểu ĐứcBánh trái cây Thuringian Rarekuchen nach Thueringer Art (Bundeslaende - Thueringer)
(Lerele)
Bếp kiểu ĐứcBreadsticks (Knueppelbrot)
(NataliARH)
Bếp kiểu ĐứcBánh mì giòn Berlin (Polaris Floris 0508D và Kitchen 0507D)
(Ligra)
Bếp kiểu ĐứcTiếng Swabian "Hutzelbrot"
(Dạ tiệc)
Bếp kiểu ĐứcMuffin anh đào rừng đen Schwarzwаеlder -Kirsch -Gugelhupf
(Lerele)
Bếp kiểu ĐứcStollen
(dopleta)
Bếp kiểu ĐứcStollen (bánh mì Giáng sinh của Đức)
(Omela)
Bếp kiểu ĐứcApple strudel
(kava)
Bếp kiểu ĐứcTáo mặc áo choàng! - Aepfel im Schlafrock! (Polaris Floris 0508D và Kitchen 0507D)
(Ligra)
Bếp kiểu ĐứcBánh táo trên bột yến mạch (Haferflocken - Apfelkuchen)
(Rada-dms)
Bếp kiểu ĐứcBánh táo bằng tiếng Đức
(Masinen)
Bếp kiểu ĐứcApple Pie với Streusel (Streuselkuchen)
(Linadoc)
Bếp kiểu ĐứcBánh mì nướng trứng (Pfitzauf)
(NataliARH)
Merri
KẾT NỐI

Bếp kiểu ĐứcAltenburger Mandarinenkuchen
(Pulisyan)
Bếp kiểu ĐứcKem gạo Bavaria
(Pulisyan)
Bếp kiểu ĐứcHamburger Sandtoertchen
(barka)
Bếp kiểu Đức"Berliner Apfelkuchen" - Bánh táo Berlin
(Rada-dms)
Bếp kiểu ĐứcBrezel
(Merri)
Bếp kiểu ĐứcVienna saber
(Elven)
Bếp kiểu ĐứcVòng hoa anh đào (Kirsch-Windbeutelkranz)
(notglass)
Bếp kiểu ĐứcLê trong áo choàng - Birne im Schlafrock (có thể có một phiên bản hoàn toàn nạc của món tráng miệng)
(Rada-dms)
Bếp kiểu ĐứcGugelhupf
(Masinen)
Bếp kiểu ĐứcElisenlebkuchen
(Masinen)
Bếp kiểu ĐứcCandy "Cold Dog" (Konfekt "Kalter hund")
(NataliARH)
Bếp kiểu ĐứcChim sơn ca Leipzig (Leipziger Lerchen)
(MariV)
Bếp kiểu ĐứcBánh sô cô la Đức (Máy làm bánh công chúa 132410)
(Masinen)
Bếp kiểu ĐứcBánh gừng Nuremberg (Nuernberger Lebkuchen)
(Dạ tiệc)
Bếp kiểu ĐứcBánh hạt mùa thu (Herbstkuchen mit Nuessen)
(Lerele)
Bếp kiểu ĐứcCookies "Cinnamon Stars" (Zimtstеrne)
(dopleta)
Bếp kiểu ĐứcTeufelskusse. Bánh quy Devil's Kisses.
(NataliARH)
Bếp kiểu ĐứcBánh "Ý thích của phụ nữ" với hoa mai (Damenkaprizen)
(Irina Dolars)
Bếp kiểu ĐứcQuả cầu tuyết Rothenburg (Rothenburger Schneeballchen)
(dopleta)
Bếp kiểu ĐứcBánh xé kiểu Nga "Russischer zupfkuchen" (sô-cô-la-chanh)
(NataliARH)
Bếp kiểu ĐứcHạnh nhân đường bằng tiếng Đức
(MariS)
Bếp kiểu ĐứcBánh táo Đức cổ (Altdeutscher Bratapfelkuchen)
(Pulisyan)
Bếp kiểu ĐứcBánh sữa đông từ Bavaria (Kaesekuchen aus Bayern)
(Lerele)
Bếp kiểu ĐứcBánh sữa đông bí đỏ (Kasekuchen mit Kurbis)
(Linadoc)
Bếp kiểu ĐứcBánh "RemBrandt-Schnitten"
(NataliARH)
Bếp kiểu ĐứcAgnes-Bernauer-Torte
(Pulisyan)
Bếp kiểu ĐứcBánh Eierschecke
(Pulisyan)
Bếp kiểu ĐứcBánh "White mulled wine" (Gluhweincreme - Torte)
(Nagira)
Bếp kiểu ĐứcBánh maulwurftorte
(Pulisyan)
Bếp kiểu ĐứcBánh bạc hà với sô cô la trắng và mousse kiểu Bavarian
(Husky)
Bếp kiểu ĐứcBánh "Hoàng tử Eugene" (Prinz-Eugen Kirschtorte)
(Ludmil_a)
Bếp kiểu ĐứcBánh Saxon
(dopleta)
Bếp kiểu ĐứcBánh "Sanssouci" (Sanssouci torte) Cà phê Đức (không có bánh nướng)
(NataliARH)
Bếp kiểu ĐứcBánh phồng Frisian
(Husky)
Bếp kiểu ĐứcBánh phô mai "Gouda"
(Husky)
Bếp kiểu ĐứcBánh "Frankfurter Kranz" (Frankfurt Kranz)
(Lerele)
Bếp kiểu ĐứcBánh "Rừng đen" (Schwarzwalder Kirschtorte)
(notglass)
Bếp kiểu ĐứcSchaum Torte
(Rada-dms)
Bếp kiểu ĐứcBánh quy Swabian truyền thống Springerle
(olgea)
Bếp kiểu ĐứcCookies cam giòn (Knusprige Orangentaler)
(Lerele)
Bếp kiểu ĐứcSpritzkuchen - nhẫn sữa trứng
(Elven)
Bếp kiểu ĐứcTáo nướng với rượu, gia vị và các loại hạt
(Nagira)
Omela
BỮA ĂN ĐẦU TIÊN

Bếp kiểu ĐứcSúp cá Áo
(Pulisyan)
Bếp kiểu ĐứcEintopf "Geisburg March"
(Lerele)
Bếp kiểu ĐứcPumpkin eintopf (Kuerbiseintopf)
(Elven)
Bếp kiểu ĐứcEintopf "Pihelstein"
(tuskarora)
Bếp kiểu ĐứcEintopf Swabian
(dopleta)
Bếp kiểu ĐứcGạo Eintopf với chồi
(tuskarora)
Bếp kiểu ĐứcEintopf với tim gà - Haehnchenherzen - Eintopf
(Lerele)
Bếp kiểu ĐứcSúp nhuyễn kiểu Bavaria (và kiểu Nga - Bánh kếp lỏng)
(TATbRHA)
Bếp kiểu ĐứcSúp lươn Hamburg (Hamburger Aalsuppe)
(Rada-dms)
Bếp kiểu ĐứcSúp đậu với xúc xích (Erbsensuppe mit Wurst) (Steba DD1 và DD2)
(Linadoc)
Bếp kiểu ĐứcSúp xúc xích (Steba DD1 và DD2)
(Linadoc)
Bếp kiểu ĐứcSúp kem atiso Jerusalem - Topinambur - Cremesuppe aus Frasdorf (Bayern)
(MariV)
Bếp kiểu ĐứcCanh hành tây (Bauerliche zwiebelsuppe)
(NataliARH)
Bếp kiểu Đức Súp Vogtland Shaggy (Zodelsuppe)
(MariV)
Bếp kiểu ĐứcSúp cà rốt và gừng (công thức Đức)
(Kvitka22)
Bếp kiểu ĐứcPeter and Jupp - súp với bắp cải savoy, tỏi tây và xúc xích (Pitter und Jupp)
(Rada-dms)
Bếp kiểu Đức"Stew Bismarck", hoặc Pihelsteiner
(dopleta)
Bếp kiểu ĐứcSúp "Gaisburgsky diễu hành" Nồi áp suất Steba DD1
(Lerele)
Bếp kiểu ĐứcSúp hạt dẻ Kastaniensuppe (Steba DD1 và DD2)
(Linadoc)
Bếp kiểu ĐứcSúp nấm chua (Saure Schwamme) trong hộp nhiều bánh Steba DD1 và DD2
(Linadoc)
Bếp kiểu ĐứcSúp bánh kếp (món ăn Đức)
(SanechkaA)
Bếp kiểu ĐứcSúp rệp nấm (Schwimmerlsuppe mit Pilzkloeba)
(tuskarora)
Bếp kiểu ĐứcSúp thịt bằm và đậu (Schnippelbohnensuppe)
(tuskarora)
Bếp kiểu ĐứcSúp cà chua với cơm theo công thức cũ của Đức trong Tristar BL 4433
(Lerele)
Bếp kiểu ĐứcSúp rau Frankfurt
(Irina Dolars)
Bếp kiểu ĐứcSúp bánh mì (Brotsuppe)
(MariV)
Bếp kiểu ĐứcEintopf táo-lê (súp đặc truyền thống của Đức) trong bí ngô
(Alexandra)
Lerele
MÓN THỊT

Bếp kiểu ĐứcBò Eintopf với hành tây Pfefferpotthast (Bundeslaende -Nordrhein-Westfalen)
(Lerele)
Bếp kiểu ĐứcEisbein hoặc thịt lợn knuckle trong tiếng Đức
(Tanyulya)
Bếp kiểu ĐứcIceban (chân giò hầm dưa cải)
(tuskarora)
Bếp kiểu ĐứcBavaria cuộn bắp cải
(dopleta)
Bếp kiểu ĐứcThịt cốt lết vùng Bavaria của đầu bếp Andreas Geitl
(Rada-dms)
Bếp kiểu ĐứcBánh mì thịt Bavaria (Fleischkause)
(Rada-dms)
Bếp kiểu ĐứcBánh mì thịt Bavaria Pikanter Leberkas (Steba DD1 và DD2, Steba sous-vide)
(Linadoc)
Bếp kiểu ĐứcBamberg nhồi hành
(dopleta)
Bếp kiểu ĐứcBaumkuchen với kem Bavarian
(bukabuza)
Bếp kiểu ĐứcBaeckeoffe - món hầm Alsatian
(MariS)
Bếp kiểu ĐứcXúc xích trắng Bavaria (Weisswurst)
(notglass)
Bếp kiểu ĐứcBánh mì thịt Berlin
(tuskarora)
Bếp kiểu Đức"Những con ếch Bietigheimer" ("Bietigheimer Laubfrosche")
(dopleta)
Bếp kiểu ĐứcGiăm bông với dưa bắp cải Kasseler mit Sauerkraut hoặc Một chuyến đi nhỏ đến Bavaria (2)
(Lerele)
Bếp kiểu ĐứcBánh hamburger tự nhiên hoặc bánh hamburger Rundstuck ấm
(MariV)
Bếp kiểu ĐứcBắp cải nhồi thường (Kohlrouladen)
(Lerele)
Bếp kiểu ĐứcNấm eintopf (Schwammespalken)
(MariV)
Bếp kiểu ĐứcDresden pot Dresdener Topf (Bundeslaender- Sachsen)
(Lerele)
Bếp kiểu ĐứcBánh tráng men với thịt lợn và dưa cải bắp ở Steba (Strudli aus Hefeteig mit Schweinefleisch und Sauerkraut)
(Rada-dms)
Bếp kiểu ĐứcĐùi heo chiên Bavaria (Schweinshaxe)
(dopleta)
Bếp kiểu ĐứcXúc xích trắng nướng (Bratwurst)
(MariV)
Bếp kiểu ĐứcThịt bê nướng với hành tây (Zwiebelrostbraten)
(tuskarora)
Bếp kiểu ĐứcThịt hầm Franconia (Fraenkischer Krautauflauf)
(dopleta)
Bếp kiểu ĐứcGà tây hầm (Geschmorte Putenkeule)
(Lerele)
Bếp kiểu ĐứcXúc xích bắp cải (Kohlwurst)
(tuskarora)
Bếp kiểu ĐứcBánh thịt khoai tây (Kartoffelkuchen mit Fleisch)
(MariV)
Bếp kiểu ĐứcKoenigsberger Klopse trong nồi áp suất Steba DD1
(Lerele)
Bếp kiểu ĐứcRang chua Franconian (Sauerbroutn)
(tuskarora)
Bếp kiểu ĐứcXúc xích ướp (Вlaue-zipfel)
(tuskarora)
Bếp kiểu ĐứcXúc xích Thuringer (Thuringer Bratwurst)
(Linadoc)
Bếp kiểu ĐứcCoruonblants "Shargach" (thịt bê nhồi)
(tuskarora)
Bếp kiểu ĐứcRoe nai trong nước xốt bia
(nar-din)
Bếp kiểu ĐứcThỏ với nhiều vòng hơn trong một chiếc chậu La Mã (Kaninchen mit Morcheln im Roemertopf)
(dopleta)
Bếp kiểu ĐứcỨc gà mặc áo lông (Huehnerbruestchen im Wirsingmantel)
(tuskarora)
Bếp kiểu ĐứcGà sốt kem nấm Franconia (Haehnchen ở Pilzcreme)
(tuskarora)
Bếp kiểu ĐứcGà trong táo bằng tiếng Đức (Huhn ở Apfeln) (Steba DD1 và DD2)
(Linadoc)
Bếp kiểu ĐứcGà rán kiểu Đức (nướng Steba FG95)
(Masinen)
Bếp kiểu ĐứcGà Swabian
(MariS)
Bếp kiểu ĐứcGà có túi bột (Haehnchen mit gefuellte Teigtaschen)
(Lerele)
Bếp kiểu ĐứcGà "tỉnh"
(kolobashka)
Bếp kiểu ĐứcLabskaus
(Pulisyan)
Bếp kiểu ĐứcOnion Pork Medallions (ZwiebelSchweine-Medaillons)
(notglass)
Bếp kiểu ĐứcBánh bao Multaschen hoặc Swabian
(MariV)
Bếp kiểu ĐứcTrai với rau bina và hạt streusel
(Nagira)
Bếp kiểu ĐứcThịt nhím (Mettigel)
(NataliARH)
Bếp kiểu ĐứcBánh mì thịt với trứng bác
(celfh)
Bếp kiểu ĐứcBánh kếp nhân thịt - Fleischpflanzerl (Bundeslаеnde - Bayern)
(Lerele)
Bếp kiểu ĐứcVogtlandische Rouladen cuộn thịt
(MariV)
Bếp kiểu ĐứcThịt trong bia (Bierbratl), hoặc Chuyến đi nhỏ đến Bavaria (1)
(Lerele)
Bếp kiểu ĐứcỚt nhồi (Gefuelte Paprika mit Hackfleisch)
(Lerele)
Bếp kiểu ĐứcGan spetzle (Leberspaetzle) (Polaris Floris 0508D và Kitchen 0507D)
(Ligra)
Bếp kiểu ĐứcBierschinken Beer Ham (Steba DD1 và DD2)
(Linadoc)
Bếp kiểu ĐứcRavioli với óc và rau bina (Matoschen)
(dopleta)
Bếp kiểu ĐứcHầm "Lumpen und Floh" ("Giẻ rách và bọ chét")
(dopleta)
Bếp kiểu ĐứcRhine rang chua
(dopleta)
Bếp kiểu ĐứcSườn Cassel Kassler Rippchen
(dopleta)
Bếp kiểu ĐứcSườn với dưa cải bắp (Bundeslaende - Hessen)
(Lerele)
Bếp kiểu ĐứcKnuckle bằng tiếng Đức (Hammchen và Knochla mit Kraut) trong Steba DD2
(Linadoc)
Bếp kiểu ĐứcChân giò heo với dưa cải Bavaria trong nồi nướng nhiều bánh Bork U700
(Vei)
Bếp kiểu ĐứcXúc xích thịt xông khói Gekleidet Wurstchen
(Linadoc)
Bếp kiểu ĐứcThịt lợn tráng men Nuremberg (Nuernberg Schweinefleisch ở Glasur)
(tuskarora)
Bếp kiểu ĐứcThịt lợn nấu chậm Schweinskarree aus dem Slow - Cooker
(Lerele)
Bếp kiểu ĐứcThịt lợn bằng tiếng Đức
(MariS)
Bếp kiểu ĐứcPate Strasbourg
(tuskarora)
Bếp kiểu ĐứcThịt bê ngâm bia Bavaria
(tuskarora)
Bếp kiểu ĐứcDưa cải hầm với xúc xích (Steba DD2)
(Linadoc)
Bếp kiểu ĐứcThịt lợn kho với dưa cải bắp và bánh bao (Hofer Schweinepfeffer mit Sauerkraut und Klöben)
(tuskarora)
Bếp kiểu ĐứcXúc xích gan Thuringer Leberwurst Thuringian (Steba DD2)
(Linadoc)
Bếp kiểu ĐứcBắp cải cuộn kiểu Thuringian Thueringer Rotkohlwickel
(Rada-dms)
Bếp kiểu ĐứcVịt cuộn dây theo phong cách Friesian.
(dopleta)
Bếp kiểu ĐứcVịt quay chậm (Ente nach der Niedrigtemperatur), hoặc Little Journey to Bavaria (5)
(Lerele)
Bếp kiểu ĐứcVịt Đức với bắp cải Sauerkraut
(MariS)
Bếp kiểu Đức"Thỏ giả" Falscher Hase
(notglass)
Bếp kiểu ĐứcBánh mì thịt Franconia (Der echte Leberkаеse aus der Frаеnkischen Schweiz)
(tuskarora)
Bếp kiểu ĐứcFrankfurt Schnitzel
(Lerele)
Bếp kiểu ĐứcHoppelpoppel (Bữa sáng kiểu nông dân Đức) Hoppelpoppel
(Rada-dms)
Bếp kiểu ĐứcChicken Lubbenau (Polaris Floris 0508D và Kitchen 0507D)
(Ligra)
Bếp kiểu ĐứcZurich Veal với khoai tây Rösti (Zuricher Geschnetzeltes mit Rosti)
(Ludmil_a)
Bếp kiểu ĐứcSchnelklops
(cái nút)
celfh
PHỤC SINH

Bếp kiểu ĐứcBánh quy Phục sinh "Bunnies" (Oster-Cookies "Hasen")
(nar-din)





Bếp của Đức. Nền tảng của ẩm thực Đức được làm từ nhiều loại rau khác nhau, thịt lợn, thịt gia cầm, thịt thú rừng, thịt bê, thịt bò và cá. Họ ăn nhiều rau, đặc biệt là đồ luộc. Súp lơ, vỏ đậu, cà rốt, bắp cải đỏ, ... được dùng làm món ăn kèm, các loại đậu luộc được sử dụng rộng rãi. Khoai tây luộc thường thay thế bánh mì.

Người Đức thích bánh mì kẹp với bơ, pho mát, xúc xích, cá,… Các món khai vị phổ biến bao gồm salad rau củ, giăm bông, xúc xích, cá trích, các món cá trích với nhiều loại sốt, salad thịt và cá. Trong số các món đầu tiên, nước dùng với các món ăn kèm khác nhau là phổ biến. Ở một số vùng của Đức, súp bánh mì và bia rất phổ biến.

Một tính năng đặc trưng của ẩm thực Đức là việc sử dụng rộng rãi xúc xích, xúc xích, xúc xích nhỏ để chế biến món khai vị, món đầu tiên và món thứ hai. Một đặc điểm khác là việc sử dụng thịt ở dạng tự nhiên để chế biến các món ăn thứ hai. Các sản phẩm thịt băm ít phổ biến hơn. Cá được phục vụ luộc và hầm. Các món trứng rất đa dạng: trứng nhồi với sốt sữa và phô mai, trứng bác với cá trích hun khói, v.v. Từ các món ngọt, salad trái cây với nước sốt hoặc siro, món trộn, thạch, thạch, mousses, kem, trái cây là phổ biến.Người Đức rất thích uống bia. Trong số đồ uống nóng, họ thích cà phê đen và sữa hơn. Trà được tiêu thụ một cách hạn chế.

Trong chế độ ăn uống của người Đức, một số khác biệt về lãnh thổ đã được bảo tồn, gắn liền với đặc điểm của nền kinh tế và khí hậu. Ví dụ, người dân miền Trung yêu thích khoai tây dưới mọi hình thức: luộc, chiên, làm bánh bao trong súp, ... Ở các vùng khác, cháo và các loại bánh làm từ kiều mạch, bột mì, ... phổ biến là các sản phẩm bột, đặc biệt là bánh bao, mì, phân bố ở phía nam. Người Đức không thích ăn cay, vì họ rất chăm lo cho sức khỏe. Họ sử dụng gia vị và nêm nếm một cách vừa phải. Các món đầu tiên được phục vụ theo phần nhỏ (mỗi phần 300 g), các món ăn phụ cho nhiều món ăn được cung cấp riêng biệt với các sản phẩm chính. Salad trái cây rất mát khi phục vụ.

Tất cả các công thức nấu ăn

© Mcooker: Bí quyết hay nhất.

bản đồ trang web

Chúng tôi khuyên bạn đọc:

Lựa chọn và vận hành máy làm bánh mì