Câu chuyện kháng sinh

Mcooker: công thức nấu ăn hay nhất Về sức khỏe

Câu chuyện kháng sinhThuốc kháng sinh được xếp vào nhóm thuốc chống nhiễm trùng. Chúng là các chất hóa học do vi sinh vật tạo ra, chẳng hạn như vi khuẩn và nấm, có thể tiêu diệt hoặc ức chế các vi sinh vật khác ở nồng độ thấp. Việc phát hiện ra thuốc kháng sinh là một trong những tiến bộ y học quan trọng nhất trong thế kỷ XX. Penicillin, loại kháng sinh đầu tiên, được phát hành lần đầu tiên tại Hoa Kỳ vào năm 1942. Cùng thời gian đó, các loại kháng sinh mới, bao gồm cả streptomycin, đã được phát hiện trong một hỗn hợp các chất vi sinh vật từ que đất. Nhiều loại thuốc trong số này được phát hiện có tác dụng hẹp, nhưng vào năm 1947, chloramphenicol, loại kháng sinh phổ rộng đầu tiên, đã được giới thiệu. Chloramphenicol là một dẫn xuất nitrobenzene của axit dichloroacetic, được sản xuất tổng hợp và được sử dụng để điều trị sốt thương hàn và các bệnh nhiễm trùng nặng do vi sinh vật kháng penicillin gây ra.

Khi thuốc kháng sinh quét sạch các mầm bệnh phổ biến hơn, các chủng kháng thuốc cao còn sống sót bắt đầu gây ra vấn đề và cần có thuốc kháng sinh mới để diệt trừ chúng. Vào cuối thế kỷ XX, hơn mười nghìn loại kháng sinh đã được biết đến, trong số đó có cả những chất đơn giản và rất phức tạp. Sự mở rộng của các loại kháng sinh mới đã đạt được thông qua các sửa đổi tổng hợp thành công, và nhiều loại kháng sinh hiện đang được sản xuất với số lượng lớn. Cách tiếp cận này đã đặc biệt thành công với các loại kháng sinh có cấu trúc phân tử chứa vòng lactam bốn đơn vị, bao gồm penicillin và cephalosporin, hiện chiếm hơn 60% sản lượng kháng sinh trên thế giới.

Penicillin là thuốc an toàn nhất trong số các loại kháng sinh, mặc dù một số bệnh nhân quá mẫn cảm với nó và điều này dẫn đến phản ứng có hại. Ngoài ra, một số vi sinh vật, đặc biệt là tụ cầu, phát triển khả năng kháng lại các penicilin tự nhiên, và điều này đã dẫn đến việc sản xuất các biến đổi tổng hợp mới. Do đó, có hai nhóm penicilin, những penicilin xuất hiện tự nhiên và các penicilin bán tổng hợp thu được bằng cách trồng Penicillium trong sự hiện diện của một số hóa chất nhất định. Điều này tạo ra các penicilin phổ rộng đã được phát triển để điều trị sốt thương hàn và một số bệnh nhiễm trùng đường tiết niệu. Tuy nhiên, các penicilin tự nhiên vẫn là phương pháp điều trị tối ưu cho nhiều bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn.

Câu chuyện kháng sinhCephalosporin, được phát hiện vào những năm 1950 bởi Sir Edward Abraham, là thuốc kháng sinh tương đối không độc hại. Giống như penicillin, lần đầu tiên chúng được phân lập từ nấm, nhưng các vòng lactam sau đó đã được biến đổi để có thể tái tạo kháng sinh trong hơn 20 biến thể. Các cephalosporin thế hệ đầu tiên đã được sử dụng cho những bệnh nhân nhạy cảm với penicilin. Chúng có hoạt tính chống lại nhiều loại vi khuẩn, bao gồm cả E. coli, nhưng ngay sau đó chúng phải được thay thế bằng các loại thuốc thế hệ thứ hai và thứ ba, vì vi sinh vật mất tính nhạy cảm với chúng. Chúng đã được sử dụng để điều trị nhiễm trùng phổi, bệnh lậu và viêm màng não.

Aminoglycoside, bao gồm streptomycin (phát hiện năm 1944), ức chế sinh tổng hợp protein. Chúng được hấp thu kém qua đường tiêu hóa và được dùng theo đường tiêm bắp. Streptomycin là một trong những aminoglycoside đầu tiên được phát hiện và vẫn được sử dụng cùng với penicillin để điều trị nhiễm trùng. Các aminoglycoside khác được sử dụng để điều trị viêm màng não, nhiễm trùng huyết và nhiễm trùng đường tiết niệu. Tuy nhiên, khoảng cách hẹp giữa liều điều trị và liều độc hại gây ra những vấn đề khó khăn, với nguy cơ gia tăng theo tuổi tác. Hoạt tính kháng khuẩn của tetracycline, thuộc một nhóm kháng sinh tổng hợp khác, phụ thuộc vào thực tế là, mặc dù chúng ức chế sinh tổng hợp protein trong tế bào vi khuẩn và động vật, nhưng chúng chỉ có thể xâm nhập vào tế bào vi khuẩn. Tetracyclin được hấp thu qua đường tiêu hóa và có thể dùng đường uống.

Ngoài công dụng chữa bệnh, kháng sinh còn có giá trị thú y rất lớn, được dùng làm thức ăn chăn nuôi hoặc phụ gia kích thích tăng trưởng trong chăn nuôi. Tetracyclines chiếm khoảng một nửa doanh số bán thuốc kháng sinh như các chất bổ sung như vậy, nhưng nhiều loại kháng sinh khác cũng được sử dụng cho mục đích này. Kháng sinh thức ăn chăn nuôi được cho là có tác dụng thúc đẩy tăng trưởng bằng cách ngăn ngừa bệnh tật. Một công dụng quan trọng khác của thuốc kháng sinh trong nông nghiệp là việc sử dụng chúng làm chất chống ký sinh trùng chống lại giun và các loại ký sinh trùng khác được tìm thấy trong đường tiêu hóa và chống lại các ký sinh trùng như bọ ve.

Ngoài kháng sinh sinh hóa, sulfonamid, các chất hóa trị liệu tổng hợp cũng được sử dụng trong điều trị các bệnh do vi khuẩn, được sử dụng. Sulfonamide đầu tiên, prontosil, được sử dụng vào năm 1932 để chống nhiễm trùng liên cầu. Các sulfonamit phổ rộng đã được sử dụng rộng rãi trước khi thuốc kháng sinh ra đời. Chúng hoạt động bằng cách ngăn chặn việc sản xuất folate, chất cần thiết cho quá trình tổng hợp axit nucleic. Việc sử dụng sulfonamid đã giảm do có nhiều thuốc kháng sinh hiệu quả hơn và an toàn hơn, nhưng chúng vẫn được sử dụng hiệu quả để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu và sốt rét, và ngăn ngừa nhiễm trùng có thể xảy ra sau khi bị bỏng. Liên quan đến sulfonamid, sulfon cũng là chất ức chế sinh tổng hợp axit folic. Chúng có xu hướng tích tụ trong da và các mô bị viêm, khiến chúng không thể thiếu trong điều trị bệnh phong. Ngoài ra còn có một số loại thuốc được tổng hợp hóa học có đặc tính kháng khuẩn và có các công dụng lâm sàng cụ thể.

Andreev S.


Cách cải thiện trí nhớ của bạn   Nghiện rượu bia

Tất cả các công thức nấu ăn

© Mcooker: Bí quyết hay nhất.

bản đồ trang web

Chúng tôi khuyên bạn đọc:

Lựa chọn và vận hành máy làm bánh mì